DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | Qũy tháng 11 | Qũy tháng 12 |
1 | KT&CN | ||||
2 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/08/85 | KT&CN | ||
3 | Nguyễn Văn Ánh | 21/11/89 | KT&CN | ||
4 | Võ Văn Bền | 29/06/87 | KT&CN | 11/11 | |
5 | Nguyễn Thành Bi | 06/07/90 | KT&CN | ||
6 | Nguyễn Văn Bình | 27/05/88 | KT&CN | 11/11 | |
7 | Nguyễn Thị Vũ Cẩm | 21/11/86 | KT&CN | 25/11 | |
8 | Nguyễn Thành Chung | 31/10/89 | KT&CN | ||
9 | Trương Văn Cường | 24/08/83 | KT&CN | 09/11 | |
10 | Phan Quốc Din | 28/10/89 | KT&CN | 09/11 | |
11 | Nguyễn Quốc Đạt | 12/07/86 | KT&CN | 11/11 | |
12 | Thái Văn Đức | 12/04/89 | KT&CN | ||
13 | Bùi Thị Kim Hằng | 24/06/85 | KT&CN | 09/11 | |
14 | Võ Đức Hiếu | 12/08/80 | KT&CN | 09/11 | |
15 | Nguyễn Văn Hoà | 10/10/86 | KT&CN | 11/11 | |
16 | Trần Khải Hoàn | 10/07/87 | KT&CN | 09/11 | |
17 | Lê Xuân Hoàng | 12/03/88 | KT&CN | 11/11 | 31/12 |
18 | Trương Hoàng | 04/10/85 | KT&CN | 11/11 | |
19 | Nguyễn Hữu Hùng | 01/10/84 | KT&CN | 09/11 | |
20 | Nguyễn Hữu Huy | 08/12/83 | KT&CN | 17/11 | 02/12 |
21 | Lê Minh Khánh | 23/10/87 | KT&CN | ||
22 | Trần Anh Khoa | 17/01/87 | KT&CN | 09/11 | |
23 | Nguyễn Văn Liêm | 13/08/84 | KT&CN | 09/11 | |
24 | Nguyễn Phi Long | 06/12/81 | KT&CN | 09/11 | |
25 | Châu Quốc Min | 14/11/88 | KT&CN | ||
26 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 18/02/86 | KT&CN |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | Qũy tháng 11 | Qũy tháng 12 |
27 | Trương Tuấn Nghĩa | 21/03/89 | KT&CN | 11/11 | |
28 | Phạm Thị Bích Ngọc | 06/07/89 | KT&CN | 11/11 | 30/12 |
29 | Trần Văn Ngôn | 06/01/87 | KT&CN | 12/11 | |
30 | Đặng Minh Nhật | 07/09/85 | KT&CN | 11/11 | |
31 | Hoàng Đình Ninh | 15/09/84 | KT&CN | 09/11 | |
32 | Nguyễn Lê Phước | 12/10/89 | KT&CN | 09/11 | |
33 | Phạm Hồng Phương | 29/09/81 | KT&CN | 31/12 | |
34 | Văn Hoàng Phương | 27/08/86 | KT&CN | ||
35 | Nguyễn Văn Quang | 01/03/77 | KT&CN | 13/11 | 13/11 |
36 | Trần Đặng Lê Quang | 05/01/85 | KT&CN | 31/12 | 31/12 |
37 | Trần Nguyễn Hoài Quang | 25/02/88 | KT&CN | ||
38 | Võ Thành Quý | 21/10/86 | KT&CN | ||
39 | Tôn Long Sang | 25/09/87 | KT&CN | ||
40 | Huỳnh Văn Sanh | 01/08/84 | KT&CN | 09/11 | |
41 | Trương Quang Sanh | 26/10/89 | KT&CN | 25/11 | |
42 | Trần Anh Tâm | 11/06/87 | KT&CN | 11/11 | |
43 | Trương Đình Tân | 30/03/88 | KT&CN | ||
44 | Trịnh Công Thanh | 02/01/89 | KT&CN | 11/11 | |
45 | Võ Văn Thanh | 22/02/78 | KT&CN | ||
46 | Hà Đình Thảo | 12/06/86 | KT&CN | 16/11 | |
47 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 21/02/87 | KT&CN | 11/11 | 02/12 |
48 | Dương Đình Thiện | 07/11/85 | KT&CN | 09/11 | |
49 | Hoàng Thị Bích Thương | 05/12/89 | KT&CN | ||
50 | Phạm Nguyên Tịnh | 15/07/84 | KT&CN | ||
51 | Nguyễn Minh Trí | 12/09/82 | KT&CN | ||
52 | Nguyễn Trọng Trinh | 19/02/79 | KT&CN | 11/11 |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | Qũy tháng 11 | Qũy tháng 12 |
53 | Trương Ngọc Trung | 28/10/87 | KT&CN | ||
54 | Hà Minh Tuấn | 07/05/84 | KT&CN | 25/11 | |
55 | Nguyễn Hồ Hoàng Tuấn | 20/10/80 | KT&CN | ||
56 | Phạm Minh Tuấn | 24/10/86 | KT&CN | 11/11 | |
57 | Phan Anh Tuấn | 01/05/88 | KT&CN | 11/11 | |
58 | Ngô Văn Tùng | 06/12/88 | KT&CN | ||
59 | Lê Thị Cát Tường | 24/08/90 | KT&CN | 09/11 | |
60 | Nguyễn Thanh Vân | 01/08/83 | KT&CN | 11/11 | |
61 | Trần Thành Vấn | 21/06/86 | KT&CN | 09/11 | |
62 | Hoàng Nguyễn Vũ | 21/07/88 | KT&CN | ||
63 | Lê Hoàng Vũ | 29/10/90 | KT&CN | ||
64 | Trương Đình Vũ | 23/06/89 | KT&CN | 09/11 | |
65 | Trần Doãn Vượng | 06/02/85 | KT&CN | ||
66 | Lê Nguyễn Hà Vy | 03/10/86 | KT&CN | 11/11 | 02/12 |
67 | Phạm Thị Vân Anh | 06/01/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
68 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 28/03/87 | XHNV&NN | 09/11 | |
69 | Võ Hoài Thái Bình | 08/07/90 | XHNV&NN | 11/11 | |
70 | Nguyễn Thị Bông | 01/09/89 | XHNV&NN | 12/11 | |
71 | Huỳnh Lê Bảo Châu | 02/10/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
72 | Nguyễn Anh Cương | 30/05/87 | XHNV&NN | ||
73 | Nguyễn Thị Diễm | 15/04/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
74 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 28/02/89 | XHNV&NN | 12/11 | |
75 | Trần Thị Dương | 23/12/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
76 | Phan Văn Đại | 01/01/79 | XHNV&NN | 12/11 | |
77 | Nguyễn Thị Hải | 28/02/90 | XHNV&NN | 12/11 | |
78 | Phạm Tiên Hằng | 02/12/89 | XHNV&NN | 09/11 |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | Qũy tháng 11 | Qũy tháng 12 |
79 | 25/01/78 | XHNV&NN | 16/11 | ||
80 | Phan Thị Hoà | 23/01/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
81 | Lê Thị Ánh Hồng | 19/02/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
82 | Đặng Ngọc Khánh | 22/02/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
83 | Lê Hồng Khánh | 06/03/69 | XHNV&NN | 23/11 | |
84 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | 14/09/86 | XHNV&NN | 25/11 | |
85 | Huỳnh Thị Thuỳ Linh | 19/02/87 | XHNV&NN | 09/11 | |
86 | Kiều Nguyễn Hoài Linh | 26/08/90 | XHNV&NN | 11/11 | |
87 | Ngô Lê Khánh Linh | 15/04/89 | XHNV&NN | 09/11 | |
88 | Phạm Thị Vỹ Linh | 04/03/88 | XHNV&NN | 09/11 | |
89 | Đoàn Thị Ngọc Loan | 080/4/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
90 | Nguyễn Thị Kiều Ly | 20/02/88 | XHNV&NN | 11/11 | |
91 | Lê Thị Hồng Minh | 06/10/87 | XHNV&NN | 12/11 | |
92 | Lê Thị Tiểu My | 20/12/88 | XHNV&NN | 11/11 | |
93 | Lê Thị Ngọc Na | 06/04/88 | XHNV&NN | ||
94 | Hồ Bảo Ngọc | 24/12/85 | XHNV&NN | 09/11 | |
95 | Lê Thị Ngọc | 18/08/89 | XHNV&NN | 09/11 | |
96 | Phùng Bảo Ngọc | 29/01/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
97 | Tôn Nữ Xuân Nhi | 16/03/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
98 | Nguyễn Thị Nhung | 15/06/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
99 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 13/06/79 | XHNV&NN | 11/11 | |
100 | Trần Thị Thu Phương | 19/12/87 | XHNV&NN | ||
101 | Hoàng Thị Mỹ Quyên | 16/04/86 | XHNV&NN | ||
102 | Nguyễn Đình Cao Sang | 16/12/80 | XHNV&NN | 09/11 | 13/12 |
103 | Lê Chí Tâm | 15/18/85 | XHNV&NN | 25/11 | |
104 | Phan Thị Tâm | 07/12/89 | XHNV&NN | 09/11 |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | Qũy tháng 11 | Qũy tháng 12 |
105 | 05/11/90 | XHNV&NN | 09/11 | ||
106 | Phan Thị Bích Thuận | 09/08/88 | XHNV&NN | ||
107 | Dương Thị Thu Thuỳ | 08/03/90 | XHNV&NN | 09/11 | 13/12 |
108 | Hoàng Nguyễn Diệu Trang | 10/12/88 | XHNV&NN | ||
109 | Ngô Thị Kiều Trang | 28/09/90 | XHNV&NN | 11/11 | |
110 | Phạm Thị Huyền Trang | 19/08/87 | XHNV&NN | 09/11 | |
111 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 23/01/86 | XHNV&NN | ||
112 | Huỳnh Đức Vinh | 20/10/83 | XHNV&NN | 11/11 | 02/11 |
113 | Nguyễn Quang Vinh | 08/02/75 | XHNV&NN | ||
114 | Đặng Quang Võ | 04/10/89 | XHNV&NN | 16/11 | |
115 | Phạm Thị Ánh Xinh | 15/04/90 | XHNV&NN | 12/11 | |
116 | Bùi Thị Ánh Xuân | 30/03/90 | XHNV&NN | 09/11 | |
117 | Mai Thị Hoàng Yến | 27/02/90 | XHNV&NN | 11/11 | 02/12 |
118 | Mai Kim Anh | 16/10/85 | XHNV&NN | ||
119 | Nguyễn Văn Chiến | 26/02/88 | KT&CN | ||
120 | Hà Văn Duy | 11/04/87 | KT&CN | ||
121 | Nguyễn Hữu Dược | 09/05/90 | XHNV&NN | ||
122 | Nguyễn Trọng Đông | 10/11/88 | XHNV&NN | ||
123 | Huỳnh Thị Hồng Hoa | 03/09/88 | KT&CN | ||
124 | Bùi Nguyên Hoà | 08/10/81 | KT&CN | ||
125 | Đào Ngọc Hoàng | 23/02/86 | KT&CN | ||
126 | Mai Vĩnh Khương | 09/04/84 | KT&CN | ||
127 | Cao Thị Mỹ Lệ | 15/03/85 | KT&CN | ||
128 | Đặng Tuấn Mẫn | 19/09/86 | XHNV&NN | ||
129 | Tạ Quang | 19/1089 | Kinh tế | ||
130 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 24/06/86 | XHNV&NN |
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | Qũy tháng 11 | GHI CHÚ 2 |
131 | Nguyễn Thị Mai Phương | 02/09/86 | XHNV&NN | ||
132 | Trần Xuân Quyết | 20/06/83 | KT&CN | ||
133 | Trương Hùng Thanh | 10/10/85 | XHNV&NN | ||
134 | Đặng Quốc Thành | 19/03/82 | KT&CN | ||
135 | Lê Trung Thành | 26/06/85 | KT&CN | ||
136 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 16/01/87 | KT&CN | ||
137 | Nguyễn Phú Lý Trà | 06/07/89 | KT&CN | ||
138 | Nguyễn Duy Trung | 01/07/84 | KT&CN | ||
139 | Hoàng Anh Tú | 17/02/86 | XHNV&NN | ||
140 | Nguyễn Xuân Tú | 19/05/80 | KT&CN | ||
141 | Lê Thị Phương Uyên | 16/11/76 | XHNV&NN | ||
142 | Trần Đình Quang | 16/11 | |||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ B16 (2010 - 2012)
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
LỚP: B16QTH1
STT | HỌ & TÊN | NGÀY SINH | BẰNG 1 | GHI CHÚ 1 | GHI CHÚ 2 |
1 | Lê Thị Ái Diệu | 10/10/89 | Kinh tế | ||
2 | Đoàn Quỳnh Giang | 12/08/89 | Kinh tế | ||
3 | Văn thị Mỹ Lệ | 19/11/88 | Kinh tế | ||
4 | Lê Thị Hoài Ly | 20/05/90 | Kinh tế | ||
5 | Phan Hoàng Thiên Lý | 02/09/90 | Kinh tế | ||
6 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 25/08/88 | Kinh tế | ||
7 | Lê Thị Ngọc Thu | 23/06/90 | Kinh tế | ||
8 | Nguyễn Thị Hạ Uyên | 17/04/90 | Kinh tế | ||
9 | Tạ Quang | 19/10/89 | Kinh tế |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét