banner moi

Thứ Hai, 24 tháng 10, 2011

CÔNG BỐ TÀI CHÍNH B16QTH1 KÌ 1 NĂM 2

 Vì năm ngoái chúng ta còn tiền quỹ 2902k nên học kì vừa rồi lớp không thu tiền quỹ. Dưới đây là tình hình thu chi trong kì vừa qua. Bắt đầu từ kì sau sẽ thu tiền quỹ lại, mỗi kì 50k/1 người, thu luôn 1 lần.

Thứ Năm, 7 tháng 7, 2011

Điểm thành phần của tất cả các môn của học kỳ 3

link đây http://www.mediafire.com/file/smn3hjq14xx32v7/diem%204%20mon.rar
file này nén lại trong winrar vui lòng cài winrar để xem :D
mọi chi tiết thắc mắc xin liên hệ Mr.Phương.
chúc mọi người thi tốt môn cuối cùng.

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2011

ĐIỂM KTQT. TLUAN, KTRA GKY, CHUYEN CAN

HỌ VÀTÊNNgày sinhLỚPĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Chuyên cần
(A )
Thái độ, NT
(P) 
Kiểm tra thường kỳ
(Q)
Bài tập về nhà
(H)
Thực hành, Tiểu luận
(L)
10%…...%10%H125%
Đoàn Thị Ngọc Yến6/22/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Hồ CôngTài7/17/1984B16QTH10.0 7.0 6.5
Bùi TuấnAnh3/1/1983B16QTH10.0 0.0 7.0
Nguyễn Tuấn Anh8/6/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Phạm Thị VânAnh1/6/1990B16QTH110.0 9.0 8.0
Nguyễn VănÁnh11/21/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Võ Văn Bền6/29/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn ThànhBi7/6/1990B16QTH17.0 7.0 7.0
Nguyễn Thị ThanhBình3/28/1987B16QTH17.0 7.0 8.0
Nguyễn VănBình5/27/1988B16QTH110.0 9.0 8.5
Võ Hoàng Thái Bình7/8/1990B16QTH19.0 8.5 9.0
Nguyễn Thị Bông9/1/1989B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn Thị Vũ Cẩm11/21/1986B16QTH110.0 9.0 7.0
Huỳnh Lê Bảo Châu10/2/1990B16QTH110.0 9.0 7.0
Nguyễn Thành Chung10/31/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn AnhCương5/30/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương VănCường8/24/1983B16QTH110.0 8.0 8.0
Nguyễn Thị Diễm4/15/1990B16QTH110.0 8.0 9.0
Nguyễn Thị NgọcDiệp2/28/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị ÁiDiệu10/10/1990B16QTH110.0 9.0 8.0
Phan Quốc Din10/28/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Trần Thị Dương12/23/1990B16QTH110.0 9.0 8.0
Phan VănĐại1/1/1979B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Quốc Đạt7/12/1986B16QTH19.0 8.5 7.5
Thái VănĐức4/12/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Đoàn Quỳnh Giang8/12/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn ThịHải2/28/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Bùi Thị KimHằng6/24/1985B16QTH18.0 8.5 8.5
Phạm Tiên Hằng12/2/1989B16QTH110.0 9.0 7.0
Võ Đức Hiếu8/12/1980B16QTH15.0 7.5 7.0
Lê MinhHòa1/25/1978B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn VănHòa10/10/1986B16QTH10.0 7.0 6.0
Phan Thị Hòa10/23/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần KhảiHoàn7/10/1987B16QTH110.0 9.0 9.0
Lê Xuân Hoàng 3/12/1988B16QTH17.0 0.0 7.0
TrươngHoàng10/4/1985B16QTH110.0 9.0 7.0
Lê Thị Ánh Hồng2/19/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn Hữu Hùng1/1/1984B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn HữuHuy12/8/1983B16QTH10.0 0.0 0.0
Đặng NgọcKhánh2/22/1990B16QTH110.0 9.0 7.0
Lê Hồng Khánh3/6/1969B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Minh Khánh10/23/1987B16QTH17.0 8.0 7.0
Trần AnhKhoa1/17/1987B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn Thị Kim Khuyên9/14/1986B16QTH110.0 9.0 9.0
Văn Thị Mỹ Lệ11/19/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn VănLiêm9/13/1984B16QTH110.0 9.0 9.0
Huỳnh Thị Thùy Linh2/19/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Kiều Nguyễn HoàiLinh7/26/1990B16QTH19.0 8.5 8.5
Ngô Lê Khánh Linh4/15/1989B16QTH110.0 9.0 9.0
Phạm Thị VỹLinh3/4/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Đoàn Thị NgọcLoan4/8/1990B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn Phi Long2/6/1981B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị HoàiLuy5/20/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Thị Kiều Ly2/20/1988B16QTH110.0 9.0 8.0
Phan Hoàng Thiên9/2/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Châu Quốc Min11/14/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị Hồng Minh10/6/1987B16QTH19.0 9.0 8.5
Lê Thị TiểuMy12/20/1988B16QTH110.0 9.0 9.0
Lê Thị NgọcNa4/6/1988B16QTH19.0 8.5 8.5
Nguyễn Thị Thanh Nga2/18/1986B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương TuấnNghĩa3/21/1989B16QTH19.0 8.5 8.0
Hồ BảoNgọc12/24/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị Ngọc8/18/1989B16QTH110.0 9.0 7.0
Phạm Thị BíchNgọc7/6/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Phùng Bảo Ngọc1/29/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần VănNgôn1/6/1987B16QTH110.0 9.0 9.5
Đặng Minh Nhật9/7/1985B16QTH15.0 8.0 7.0
Tôn Nữ Xuân Nhi3/16/1990B16QTH19.0 8.5 7.0
Nguyễn Thị Nhung6/15/1990B16QTH110.0 9.0 7.5
Hoàng ĐìnhNinh9/15/1984B16QTH17.0 0.0 7.5
Nguyễn LêPhước10/12/1989B16QTH17.0 8.0 8.0
Nguyễn Thị Hoài Phương6/13/1979B16QTH19.0 8.5 8.5
Phạm HồngPhương9/29/1981B16QTH19.0 9.0 8.0
Trần Thị ThuPhương12/19/1987B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn VănQuang3/1/1977B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần Đặng LêQuang1/5/1985B16QTH17.0 8.0 8.0
Trần Đình Quang2/20/1987B16QTH110.0 9.0 7.0
Trần Nguyễn HoàiQuang2/25/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Võ Thành Quý10/21/1986B16QTH17.0 8.0 7.0
Hoàng Thị Mỹ Quyên 4/6/1986B16QTH19.0 8.5 7.0
Nguyễn Thị NhưQuỳnh8/25/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Đình CaoSang12/16/1990B16QTH110.0 9.0 7.5
Tôn LongSang9/25/1987B16QTH17.0 8.0 7.5
Huỳnh Văn Sanh8/1/1984B16QTH110.0 9.0 9.0
Trương QuangSanh10/26/1989B16QTH110.0 9.0 9.5
Lê ChíTâm8/15/1985B16QTH19.0 7.5 7.5
Phan Thị Tâm12/7/1989B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần AnhTâm6/11/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương ĐìnhTân3/30/1988B16QTH110.0 9.0 8.5
Trịnh Công Thanh1/2/1989B16QTH19.0 7.5 7.5
Võ Văn Thanh2/22/1978B16QTH10.0 0.0 0.0
Hà Đình Thảo6/12/1986B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Thị Xuân Thảo2/21/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Dương ĐìnhThiện11/7/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị Ngọc Thu6/23/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Phan Thị Bích Thuận8/9/1988B16QTH110.0 9.0 8.5
Dương Thị ThuThùy3/8/1990B16QTH19.0 8.5 7.0
Hoàng Thị BíchThương12/5/1989B16QTH110.0 9.0 8.0
Phạm Nguyên Tịnh7/15/1984B16QTH19.0 8.5 9.0
Hoàng Nguyễn DiệuTrang12/10/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Ngô Thị Kiều Trang9/28/1990B16QTH110.0 9.0 9.5
Phạm Thị HuyềnTrang8/19/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Minh Trí9/12/1982B16QTH19.0 8.5 7.0
Nguyễn TrọngTrinh2/19/1979B16QTH19.0 8.0 9.0
Trương Ngọc Trung10/28/1987B16QTH17.0 8.0 7.0
Hà MinhTuấn5/7/1984B16QTH17.0 8.0 9.0
Nguyền Hồ HoàngTuấn10/20/1980B16QTH10.0 7.0 7.0
Phạm MinhTuấn10/24/1986B16QTH10.0 0.0 0.0
Phan AnhTuấn5/1/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Ngô VănTùng12/6/1988B16QTH19.0 9.0 7.5
Nguyễn Thị ÁnhTuyết1/23/1986B16QTH110.0 9.0 7.0
Lê Thị CátTường8/24/1990B16QTH19.0 8.5 8.0
Nguyễn Thị HạUyên4/17/1990B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn Thanh Văn8/1/1983B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần Thành Vấn6/21/1986B16QTH110.0 9.0 8.5
Huỳnh ĐứcVinh10/20/1983B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn QuangVinh2/8/1975B16QTH10.0 0.0 0.0
Đặng Quang10/4/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Hoàng Nguyễn7/21/1988B16QTH110.0 9.0 9.0
Lê Hoàng 10/29/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương Đình 6/23/1989B16QTH110.0 9.0 7.0
Trần DoãnVượng2/6/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Nguyễn Hà Vy10/3/1986B16QTH110.0 9.0 8.5
Phạm Thị ÁnhXinh4/15/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Bùi Thị Ánh Xuân3/30/1990B16QTH110.0 9.0 7.0
Mai Thị HoàngYến2/27/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần Thị BìnhMinh6/1/1986B14QTH27.0 8.0 8.0