STT | MSV | Họ và tên | Lớp | ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP (%) | ĐIỂM TỔNG KẾT | ||||||||||
A | P | Q | H | L | M | I | G | F | SỐ | CHỮ | |||||
10 | 10 | 25 | 55 | 100 | |||||||||||
1 | 152337730 | Hồ Công | Tài | B16QTH1 | 7 | 9 | 6,5 | 6,1 | 6,6 | Saïu pháøy Saïu | |||||
2 | 162330654 | Bùi Tuấn | Anh | B16QTH1 | 0 | 0,5 | 4 | V | 0,0 | Khäng | |||||
3 | 162330657 | Nguyễn Tuấn | Anh | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
4 | 162330659 | Phạm Thị Vân | Anh | B16QTH1 | 0 | 9 | 6 | 7,3 | 6,4 | Saïu pháøy Bäún | |||||
5 | 162330660 | Nguyễn Văn | Ánh | B16QTH1 | 0 | 4 | 6 | V | 0,0 | Khäng | |||||
6 | 162330661 | Võ Văn | Bền | B16QTH1 | 0 | 1 | 7 | V | 0,0 | Khäng | |||||
7 | 162330662 | Nguyễn Thành | Bi | B16QTH1 | 3 | 5 | 5,5 | 5,6 | 5,3 | Nàm pháøy Ba | |||||
8 | 162330663 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | B16QTH1 | 5 | 6,5 | 5 | 5,7 | 5,5 | Nàm pháøy Nàm | |||||
9 | 162330664 | Nguyễn Văn | Bình | B16QTH1 | 8 | 8 | 5 | 8,4 | 7,5 | Baíy pháøy Nàm | |||||
10 | 162330666 | Võ Hoàng Thái | Bình | B16QTH1 | 10 | 10 | 7 | 8,8 | 8,6 | Taïm pháøy Saïu | |||||
11 | 162330667 | Nguyễn Thị | Bông | B16QTH1 | 10 | 8,5 | 7 | 8,7 | 8,4 | Taïm pháøy Bäún | |||||
12 | 162330668 | Nguyễn Thị Vũ | Cẩm | B16QTH1 | 10 | 8 | 6,5 | 9,1 | 8,4 | Taïm pháøy Bäún | |||||
13 | 162330669 | Huỳnh Lê Bảo | Châu | B16QTH1 | 10 | 9,5 | 6 | 5,8 | 6,6 | Saïu pháøy Saïu | |||||
14 | 162330673 | Nguyễn Thành | Chung | B16QTH1 | 0 | 8 | 6 | 6,3 | 5,8 | Nàm pháøy Taïm | |||||
15 | 162330674 | Nguyễn Anh | Cương | B16QTH1 | 0 | 7 | 6 | 5,3 | 5,1 | Nàm pháøy Mäüt | |||||
16 | 162330676 | Trương Văn | Cường | B16QTH1 | 0 | 1 | 6,5 | 7,3 | 5,7 | Nàm pháøy Baíy | |||||
17 | 162330677 | Nguyễn Thị | Diễm | B16QTH1 | 10 | 8,5 | 7 | 8 | 8,0 | Taïm | |||||
18 | 162330678 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | B16QTH1 | 0 | 7 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
19 | 162330681 | Phan Quốc | Din | B16QTH1 | 10 | 7,5 | 6,5 | 4,1 | 5,6 | Nàm pháøy Saïu | |||||
20 | 162330690 | Trần Thị | Dương | B16QTH1 | 10 | 9,5 | 6,5 | 9,2 | 8,6 | Taïm pháøy Saïu | |||||
21 | 162330691 | Phan Văn | Đại | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
22 | 162330693 | Nguyễn Quốc | Đạt | B16QTH1 | 3 | 3 | 7,5 | 3,5 | 0,0 | Khäng | |||||
23 | 162330699 | Thái Văn | Đức | B16QTH1 | 0 | 7 | 7 | 7 | 6,3 | Saïu pháøy Ba | |||||
24 | 162330707 | Nguyễn Thị | Hải | B16QTH1 | 6 | 8,5 | 4 | 9,2 | 7,5 | Baíy pháøy Nàm | |||||
25 | 162330711 | Bùi Thị Kim | Hằng | B16QTH1 | 5 | 4 | 3 | 4,5 | 4,1 | Bäún pháøy Mäüt | |||||
26 | 162330713 | Phạm Tiên | Hằng | B16QTH1 | 10 | 8 | 6 | 8,6 | 8,0 | Taïm | |||||
27 | 162330717 | Võ Đức | Hiếu | B16QTH1 | 10 | 8 | 6 | 7,4 | 7,4 | Baíy pháøy Bäún | |||||
28 | 162330720 | Lê Minh | Hòa | B16QTH1 | 2 | 7,5 | 6 | 5,8 | 5,6 | Nàm pháøy Saïu | |||||
29 | 162330721 | Nguyễn Văn | Hòa | B16QTH1 | 8 | 7 | 6,5 | 7,4 | 7,2 | Baíy pháøy Hai | |||||
30 | 162330722 | Phan Thị | Hòa | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 7,5 | 6,5 | 7,1 | Baíy pháøy Mäüt | |||||
31 | 162330726 | Trần Khải | Hoàn | B16QTH1 | 10 | 6 | 6 | 5,6 | 6,2 | Saïu pháøy Hai | |||||
32 | 162330728 | Lê Xuân | Hoàng | B16QTH1 | 7 | 8 | 6 | 6,4 | 6,5 | Saïu pháøy Nàm | |||||
33 | 162330730 | Trương | Hoàng | B16QTH1 | 3 | 6,5 | 7 | 9 | 7,7 | Baíy pháøy Baíy | |||||
34 | 162330732 | Lê Thị Ánh | Hồng | B16QTH1 | 10 | 10 | 6 | 8,6 | 8,2 | Taïm pháøy Hai | |||||
35 | 162330735 | Nguyễn Hữu | Hùng | B16QTH1 | 6 | 7 | 7 | 7,4 | 7,1 | Baíy pháøy Mäüt | |||||
36 | 162330738 | Nguyễn Hữu | Huy | B16QTH1 | 10 | 5,5 | 6 | 5,4 | 6,0 | Saïu | |||||
37 | 162330741 | Đặng Ngọc | Khánh | B16QTH1 | 10 | 6,5 | 6 | 6 | 6,5 | Saïu pháøy Nàm | |||||
38 | 162330743 | Lê Hồng | Khánh | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
39 | 162330744 | Lê Minh | Khánh | B16QTH1 | 0 | 4 | 5,5 | 2,7 | 0,0 | Khäng | |||||
40 | 162330747 | Trần Anh | Khoa | B16QTH1 | 10 | 5 | 7 | 5,3 | 6,2 | Saïu pháøy Hai | |||||
41 | 162330748 | Nguyễn Thị Kim | Khuyên | B16QTH1 | 8 | 8,5 | 5 | 7,3 | 6,9 | Saïu pháøy Chên | |||||
42 | 162330758 | Nguyễn Văn | Liêm | B16QTH1 | 0 | 5,5 | 5,5 | 6,8 | 5,7 | Nàm pháøy Baíy | |||||
43 | 162330759 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | B16QTH1 | 7 | 5 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
44 | 162330760 | Kiều Nguyễn Hoài | Linh | B16QTH1 | 10 | 6,5 | 6,5 | 5,4 | 6,2 | Saïu pháøy Hai | |||||
45 | 162330761 | Ngô Lê Khánh | Linh | B16QTH1 | 3 | 8 | 4 | 6,2 | 5,5 | Nàm pháøy Nàm | |||||
46 | 162330763 | Phạm Thị Vỹ | Linh | B16QTH1 | 0 | 3 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
47 | 162330764 | Đoàn Thị Ngọc | Loan | B16QTH1 | 10 | 8 | 6,5 | 7,7 | 7,7 | Baíy pháøy Baíy | |||||
48 | 162330765 | Nguyễn Phi | Long | B16QTH1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 3,7 | Ba pháøy Baíy | |||||
49 | 162330769 | Nguyễn Thị Kiều | Ly | B16QTH1 | 10 | 8 | 7 | 9,2 | 8,6 | Taïm pháøy Saïu | |||||
50 | 162330775 | Châu Quốc | Min | B16QTH1 | 0 | 1,5 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
51 | 162330776 | Lê Thị Hồng | Minh | B16QTH1 | 3 | 4,5 | 7 | 4,1 | 4,8 | Bäún pháøy Taïm | |||||
52 | 162330779 | Lê Thị Tiểu | My | B16QTH1 | 10 | 10 | 6,5 | 9 | 8,6 | Taïm pháøy Saïu | |||||
53 | 162330781 | Lê Thị Ngọc | Na | B16QTH1 | 10 | 7,5 | 4 | 6,9 | 6,5 | Saïu pháøy Nàm | |||||
54 | 162330786 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
55 | 162330791 | Trương Tuấn | Nghĩa | B16QTH1 | 8 | 8 | 7 | 7,3 | 7,4 | Baíy pháøy Bäún | |||||
56 | 162330792 | Hồ Bảo | Ngọc | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 5,5 | V | 0,0 | Khäng | |||||
57 | 162330794 | Lê Thị | Ngọc | B16QTH1 | 9 | 9,5 | 3 | 5,5 | 5,6 | Nàm pháøy Saïu | |||||
58 | 162330795 | Phạm Thị Bích | Ngọc | B16QTH1 | 0 | 8,5 | 7 | 8,3 | 7,2 | Baíy pháøy Hai | |||||
59 | 162330796 | Phùng Bảo | Ngọc | B16QTH1 | 10 | 9,5 | 6,5 | 8,6 | 8,3 | Taïm pháøy Ba | |||||
60 | 162330798 | Trần Văn | Ngôn | B16QTH1 | 7 | 8,5 | 8 | 8,6 | 8,3 | Taïm pháøy Ba | |||||
61 | 162330801 | Đặng Minh | Nhật | B16QTH1 | 3 | 8,5 | 5,5 | 8,2 | 7,0 | Baíy | |||||
62 | 162330802 | Tôn Nữ Xuân | Nhi | B16QTH1 | 10 | 9 | 6 | 9 | 8,4 | Taïm pháøy Bäún | |||||
63 | 162330803 | Nguyễn Thị | Nhung | B16QTH1 | 0 | 9 | 7 | 8,6 | 7,4 | Baíy pháøy Bäún | |||||
64 | 162330804 | Hoàng Đình | Ninh | B16QTH1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0,0 | Khäng | |||||
65 | 162330811 | Nguyễn Lê | Phước | B16QTH1 | 7 | 7,5 | 5 | 9,1 | 7,7 | Baíy pháøy Baíy | |||||
66 | 162330814 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | B16QTH1 | 10 | 5 | 7 | 7,9 | 7,6 | Baíy pháøy Saïu | |||||
67 | 162330816 | Phạm Hồng | Phương | B16QTH1 | 5 | 5 | 7 | 6,5 | 6,3 | Saïu pháøy Ba | |||||
68 | 162330818 | Trần Thị Thu | Phương | B16QTH1 | 10 | 6 | 7 | 7,7 | 7,6 | Baíy pháøy Saïu | |||||
69 | 162330819 | Văn Hoàng | Phương | B16QTH1 | 10 | 9 | 8 | 5,8 | 7,1 | Baíy pháøy Mäüt | |||||
70 | 162330820 | Nguyễn Văn | Quang | B16QTH1 | 10 | 5 | 6 | 4,6 | 5,5 | Nàm pháøy Nàm | |||||
71 | 162330821 | Trần Đặng Lê | Quang | B16QTH1 | 3 | 0 | 6 | 6,3 | 5,3 | Nàm pháøy Ba | |||||
72 | 162330822 | Trần Đình | Quang | B16QTH1 | 7 | 4 | 6 | 3 | 0,0 | Khäng | |||||
73 | 162330823 | Trần Nguyễn Hoài | Quang | B16QTH1 | 0 | 1 | 6 | V | 0,0 | Khäng | |||||
74 | 162330827 | Võ Thành | Quý | B16QTH1 | 3 | 9 | 7 | 7,1 | 6,9 | Saïu pháøy Chên | |||||
75 | 162330828 | Hoàng Thị Mỹ | Quyên | B16QTH1 | 3 | 5,5 | 6 | 5,9 | 5,6 | Nàm pháøy Saïu | |||||
76 | 162330833 | Nguyễn Đình Cao | Sang | B16QTH1 | 0 | 7,5 | 6 | 9,4 | 7,4 | Baíy pháøy Bäún | |||||
77 | 162330834 | Tôn Long | Sang | B16QTH1 | 0 | 5,5 | 5,5 | 7,3 | 5,9 | Nàm pháøy Chên | |||||
78 | 162330835 | Huỳnh Văn | Sanh | B16QTH1 | 3 | 8 | 5,5 | 7,9 | 6,8 | Saïu pháøy Taïm | |||||
79 | 162330836 | Trương Quang | Sanh | B16QTH1 | 10 | 9 | 6,5 | 7,7 | 7,8 | Baíy pháøy Taïm | |||||
80 | 162330838 | Lê Chí | Tâm | B16QTH1 | 3 | 7 | 5 | 7,2 | 6,2 | Saïu pháøy Hai | |||||
81 | 162330839 | Phan Thị | Tâm | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 8 | 8,9 | 8,5 | Taïm pháøy Nàm | |||||
82 | 162330841 | Trần Anh | Tâm | B16QTH1 | 0 | 8 | 5 | V | 0,0 | Khäng | |||||
83 | 162330842 | Trương Đình | Tân | B16QTH1 | 7 | 7 | 5,5 | 8,6 | 7,5 | Baíy pháøy Nàm | |||||
84 | 162330847 | Trịnh Công | Thanh | B16QTH1 | 8 | 9 | 5,5 | 6,9 | 6,9 | Saïu pháøy Chên | |||||
85 | 162330849 | Võ Văn | Thanh | B16QTH1 | 3 | 5 | 6 | 3,8 | 0,0 | Khäng | |||||
86 | 162330853 | Hà Đình | Thảo | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 6 | V | 0,0 | Khäng | |||||
87 | 162330858 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | B16QTH1 | 3 | 8 | 5,5 | 6,2 | 5,9 | Nàm pháøy Chên | |||||
88 | 162330863 | Dương Đình | Thiện | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
89 | 162330864 | Phan Thị | Thiện | B16QTH1 | 10 | 9,5 | 6,5 | 7,1 | 7,5 | Baíy pháøy Nàm | |||||
90 | 162330871 | Phan Thị Bích | Thuận | B16QTH1 | 10 | 6,5 | 6,5 | 7,1 | 7,2 | Baíy pháøy Hai | |||||
91 | 162330872 | Dương Thị Thu | Thùy | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 6,5 | 9,6 | 8,6 | Taïm pháøy Saïu | |||||
92 | 162330879 | Hoàng Thị Bích | Thương | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
93 | 162330884 | Phạm Nguyên | Tịnh | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
94 | 162330887 | Hoàng Nguyễn Diệu | Trang | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
95 | 162330888 | Ngô Thị Kiều | Trang | B16QTH1 | 7 | 7 | 5 | 7,9 | 7,0 | Baíy | |||||
96 | 162330891 | Phạm Thị Huyền | Trang | B16QTH1 | 0 | 7 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
97 | 162330897 | Nguyễn Minh | Trí | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | 6,9 | 3,8 | Ba pháøy Taïm | |||||
98 | 162330898 | Nguyễn Trọng | Trinh | B16QTH1 | 0 | 4 | 3 | 8,6 | 5,9 | Nàm pháøy Chên | |||||
99 | 162330901 | Nguyễn Duy | Trung | B16QTH1 | 8 | 6 | 6 | 4,4 | 5,3 | Nàm pháøy Ba | |||||
100 | 162330902 | Trương Ngọc | Trung | B16QTH1 | 0 | 4,5 | 5,5 | 4,1 | 4,1 | Bäún pháøy Mäüt | |||||
101 | 162330910 | Hà Minh | Tuấn | B16QTH1 | 7 | 2 | 7,5 | 6,9 | 6,6 | Saïu pháøy Saïu | |||||
102 | 162330911 | Nguyền Hồ Hoàng | Tuấn | B16QTH1 | 0 | 0 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
103 | 162330912 | Phạm Minh | Tuấn | B16QTH1 | 0 | 9 | 5 | 6,5 | 5,7 | Nàm pháøy Baíy | |||||
104 | 162330913 | Phan Anh | Tuấn | B16QTH1 | 0 | 7 | 5 | V | 0,0 | Khäng | |||||
105 | 162330914 | Ngô Văn | Tùng | B16QTH1 | 10 | 8 | 6,5 | 8,7 | 8,2 | Taïm pháøy Hai | |||||
106 | 162330915 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | B16QTH1 | 0 | 2,5 | 5 | 5,3 | 4,4 | Bäún pháøy Bäún | |||||
107 | 162330916 | Lê Thị Cát | Tường | B16QTH1 | 0 | 4,5 | 6,5 | 7,5 | 6,2 | Saïu pháøy Hai | |||||
108 | 162330919 | Nguyễn Thanh | Văn | B16QTH1 | 10 | 6,5 | 6,5 | 5,3 | 6,2 | Saïu pháøy Hai | |||||
109 | 162330923 | Trần Thành | Vấn | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 7 | 9,1 | 8,4 | Taïm pháøy Bäún | |||||
110 | 162330926 | Huỳnh Đức | Vinh | B16QTH1 | 7 | 7,5 | 7 | V | 0,0 | Khäng | |||||
111 | 162330927 | Nguyễn Quang | Vinh | B16QTH1 | 0 | 5 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
112 | 162330929 | Đặng Quang | Võ | B16QTH1 | 10 | 5,5 | 4 | 9 | 7,5 | Baíy pháøy Nàm | |||||
113 | 162330930 | Hoàng Nguyễn | Vũ | B16QTH1 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6,1 | Saïu pháøy Mäüt | |||||
114 | 162330931 | Lê Hoàng | Vũ | B16QTH1 | 0 | 6 | 7 | 6,5 | 5,9 | Nàm pháøy Chên | |||||
115 | 162330933 | Trương Đình | Vũ | B16QTH1 | 10 | 9,5 | 5,5 | 9,8 | 8,7 | Taïm pháøy Baíy | |||||
116 | 162330934 | Trần Doãn | Vượng | B16QTH1 | 0 | 7 | 0 | V | 0,0 | Khäng | |||||
117 | 162330935 | Lê Nguyễn Hà | Vy | B16QTH1 | 7 | 7,5 | 6 | 6,2 | 6,4 | Saïu pháøy Bäún | |||||
118 | 162330940 | Phạm Thị Ánh | Xinh | B16QTH1 | 10 | 9,5 | 6 | 8,5 | 8,1 | Taïm pháøy Mäüt | |||||
119 | 162330941 | Bùi Thị Ánh | Xuân | B16QTH1 | 7 | 9,5 | 6 | 8,7 | 7,9 | Baíy pháøy Chên | |||||
120 | 162330942 | Mai Thị Hoàng | Yến | B16QTH1 | 7 | 5 | 5,5 | 7,4 | 6,6 | Saïu pháøy Saïu |
banner moi
Thứ Ba, 15 tháng 3, 2011
ĐIỂM THI NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 1
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)