banner moi

Thứ Năm, 7 tháng 7, 2011

Điểm thành phần của tất cả các môn của học kỳ 3

link đây http://www.mediafire.com/file/smn3hjq14xx32v7/diem%204%20mon.rar
file này nén lại trong winrar vui lòng cài winrar để xem :D
mọi chi tiết thắc mắc xin liên hệ Mr.Phương.
chúc mọi người thi tốt môn cuối cùng.

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2011

ĐIỂM KTQT. TLUAN, KTRA GKY, CHUYEN CAN

HỌ VÀTÊNNgày sinhLỚPĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Chuyên cần
(A )
Thái độ, NT
(P) 
Kiểm tra thường kỳ
(Q)
Bài tập về nhà
(H)
Thực hành, Tiểu luận
(L)
10%…...%10%H125%
Đoàn Thị Ngọc Yến6/22/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Hồ CôngTài7/17/1984B16QTH10.0 7.0 6.5
Bùi TuấnAnh3/1/1983B16QTH10.0 0.0 7.0
Nguyễn Tuấn Anh8/6/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Phạm Thị VânAnh1/6/1990B16QTH110.0 9.0 8.0
Nguyễn VănÁnh11/21/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Võ Văn Bền6/29/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn ThànhBi7/6/1990B16QTH17.0 7.0 7.0
Nguyễn Thị ThanhBình3/28/1987B16QTH17.0 7.0 8.0
Nguyễn VănBình5/27/1988B16QTH110.0 9.0 8.5
Võ Hoàng Thái Bình7/8/1990B16QTH19.0 8.5 9.0
Nguyễn Thị Bông9/1/1989B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn Thị Vũ Cẩm11/21/1986B16QTH110.0 9.0 7.0
Huỳnh Lê Bảo Châu10/2/1990B16QTH110.0 9.0 7.0
Nguyễn Thành Chung10/31/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn AnhCương5/30/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương VănCường8/24/1983B16QTH110.0 8.0 8.0
Nguyễn Thị Diễm4/15/1990B16QTH110.0 8.0 9.0
Nguyễn Thị NgọcDiệp2/28/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị ÁiDiệu10/10/1990B16QTH110.0 9.0 8.0
Phan Quốc Din10/28/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Trần Thị Dương12/23/1990B16QTH110.0 9.0 8.0
Phan VănĐại1/1/1979B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Quốc Đạt7/12/1986B16QTH19.0 8.5 7.5
Thái VănĐức4/12/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Đoàn Quỳnh Giang8/12/1989B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn ThịHải2/28/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Bùi Thị KimHằng6/24/1985B16QTH18.0 8.5 8.5
Phạm Tiên Hằng12/2/1989B16QTH110.0 9.0 7.0
Võ Đức Hiếu8/12/1980B16QTH15.0 7.5 7.0
Lê MinhHòa1/25/1978B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn VănHòa10/10/1986B16QTH10.0 7.0 6.0
Phan Thị Hòa10/23/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần KhảiHoàn7/10/1987B16QTH110.0 9.0 9.0
Lê Xuân Hoàng 3/12/1988B16QTH17.0 0.0 7.0
TrươngHoàng10/4/1985B16QTH110.0 9.0 7.0
Lê Thị Ánh Hồng2/19/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn Hữu Hùng1/1/1984B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn HữuHuy12/8/1983B16QTH10.0 0.0 0.0
Đặng NgọcKhánh2/22/1990B16QTH110.0 9.0 7.0
Lê Hồng Khánh3/6/1969B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Minh Khánh10/23/1987B16QTH17.0 8.0 7.0
Trần AnhKhoa1/17/1987B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn Thị Kim Khuyên9/14/1986B16QTH110.0 9.0 9.0
Văn Thị Mỹ Lệ11/19/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn VănLiêm9/13/1984B16QTH110.0 9.0 9.0
Huỳnh Thị Thùy Linh2/19/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Kiều Nguyễn HoàiLinh7/26/1990B16QTH19.0 8.5 8.5
Ngô Lê Khánh Linh4/15/1989B16QTH110.0 9.0 9.0
Phạm Thị VỹLinh3/4/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Đoàn Thị NgọcLoan4/8/1990B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn Phi Long2/6/1981B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị HoàiLuy5/20/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Thị Kiều Ly2/20/1988B16QTH110.0 9.0 8.0
Phan Hoàng Thiên9/2/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Châu Quốc Min11/14/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị Hồng Minh10/6/1987B16QTH19.0 9.0 8.5
Lê Thị TiểuMy12/20/1988B16QTH110.0 9.0 9.0
Lê Thị NgọcNa4/6/1988B16QTH19.0 8.5 8.5
Nguyễn Thị Thanh Nga2/18/1986B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương TuấnNghĩa3/21/1989B16QTH19.0 8.5 8.0
Hồ BảoNgọc12/24/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị Ngọc8/18/1989B16QTH110.0 9.0 7.0
Phạm Thị BíchNgọc7/6/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Phùng Bảo Ngọc1/29/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần VănNgôn1/6/1987B16QTH110.0 9.0 9.5
Đặng Minh Nhật9/7/1985B16QTH15.0 8.0 7.0
Tôn Nữ Xuân Nhi3/16/1990B16QTH19.0 8.5 7.0
Nguyễn Thị Nhung6/15/1990B16QTH110.0 9.0 7.5
Hoàng ĐìnhNinh9/15/1984B16QTH17.0 0.0 7.5
Nguyễn LêPhước10/12/1989B16QTH17.0 8.0 8.0
Nguyễn Thị Hoài Phương6/13/1979B16QTH19.0 8.5 8.5
Phạm HồngPhương9/29/1981B16QTH19.0 9.0 8.0
Trần Thị ThuPhương12/19/1987B16QTH110.0 9.0 9.0
Nguyễn VănQuang3/1/1977B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần Đặng LêQuang1/5/1985B16QTH17.0 8.0 8.0
Trần Đình Quang2/20/1987B16QTH110.0 9.0 7.0
Trần Nguyễn HoàiQuang2/25/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Võ Thành Quý10/21/1986B16QTH17.0 8.0 7.0
Hoàng Thị Mỹ Quyên 4/6/1986B16QTH19.0 8.5 7.0
Nguyễn Thị NhưQuỳnh8/25/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Đình CaoSang12/16/1990B16QTH110.0 9.0 7.5
Tôn LongSang9/25/1987B16QTH17.0 8.0 7.5
Huỳnh Văn Sanh8/1/1984B16QTH110.0 9.0 9.0
Trương QuangSanh10/26/1989B16QTH110.0 9.0 9.5
Lê ChíTâm8/15/1985B16QTH19.0 7.5 7.5
Phan Thị Tâm12/7/1989B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần AnhTâm6/11/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương ĐìnhTân3/30/1988B16QTH110.0 9.0 8.5
Trịnh Công Thanh1/2/1989B16QTH19.0 7.5 7.5
Võ Văn Thanh2/22/1978B16QTH10.0 0.0 0.0
Hà Đình Thảo6/12/1986B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Thị Xuân Thảo2/21/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Dương ĐìnhThiện11/7/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Thị Ngọc Thu6/23/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Phan Thị Bích Thuận8/9/1988B16QTH110.0 9.0 8.5
Dương Thị ThuThùy3/8/1990B16QTH19.0 8.5 7.0
Hoàng Thị BíchThương12/5/1989B16QTH110.0 9.0 8.0
Phạm Nguyên Tịnh7/15/1984B16QTH19.0 8.5 9.0
Hoàng Nguyễn DiệuTrang12/10/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Ngô Thị Kiều Trang9/28/1990B16QTH110.0 9.0 9.5
Phạm Thị HuyềnTrang8/19/1987B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn Minh Trí9/12/1982B16QTH19.0 8.5 7.0
Nguyễn TrọngTrinh2/19/1979B16QTH19.0 8.0 9.0
Trương Ngọc Trung10/28/1987B16QTH17.0 8.0 7.0
Hà MinhTuấn5/7/1984B16QTH17.0 8.0 9.0
Nguyền Hồ HoàngTuấn10/20/1980B16QTH10.0 7.0 7.0
Phạm MinhTuấn10/24/1986B16QTH10.0 0.0 0.0
Phan AnhTuấn5/1/1988B16QTH10.0 0.0 0.0
Ngô VănTùng12/6/1988B16QTH19.0 9.0 7.5
Nguyễn Thị ÁnhTuyết1/23/1986B16QTH110.0 9.0 7.0
Lê Thị CátTường8/24/1990B16QTH19.0 8.5 8.0
Nguyễn Thị HạUyên4/17/1990B16QTH110.0 9.0 8.5
Nguyễn Thanh Văn8/1/1983B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần Thành Vấn6/21/1986B16QTH110.0 9.0 8.5
Huỳnh ĐứcVinh10/20/1983B16QTH10.0 0.0 0.0
Nguyễn QuangVinh2/8/1975B16QTH10.0 0.0 0.0
Đặng Quang10/4/1989B16QTH110.0 9.0 8.5
Hoàng Nguyễn7/21/1988B16QTH110.0 9.0 9.0
Lê Hoàng 10/29/1990B16QTH10.0 0.0 0.0
Trương Đình 6/23/1989B16QTH110.0 9.0 7.0
Trần DoãnVượng2/6/1985B16QTH10.0 0.0 0.0
Lê Nguyễn Hà Vy10/3/1986B16QTH110.0 9.0 8.5
Phạm Thị ÁnhXinh4/15/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Bùi Thị Ánh Xuân3/30/1990B16QTH110.0 9.0 7.0
Mai Thị HoàngYến2/27/1990B16QTH110.0 9.0 9.0
Trần Thị BìnhMinh6/1/1986B14QTH27.0 8.0 8.0