banner moi

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2011

ĐIỂM MÔN QTTC1: TIỂU LUẬN,KTRA GIỮA KỲ VÀ ĐIỂM CHUYÊN CẦN.

HỌ VÀTÊNNgày sinhLỚPĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
Chuyên cần
(A )
Thái độ, NT
(P) 
Kiểm tra thường kỳ
(Q)
Bài tập về nhà
(H)
Thực hành, Tiểu luận
(L)
K. Tra
G.  kỳ
(M)
10%…...%10%H125%…...%
Đoàn Thị Ngọc Yến6/22/1985B16QTH110.0 8.0 7.5 
Hồ CôngTài7/17/1984B16QTH15.0 7.5 7.5 
Bùi TuấnAnh3/1/1983B16QTH15.0 8.0 0.0 
Nguyễn Tuấn Anh8/6/1985B16QTH10.0 0.0 0.0 
Phạm Thị VânAnh1/6/1990B16QTH110.0 8.0 8.5 
Nguyễn VănÁnh11/21/1989B16QTH10.0 0.0 0.0 
Võ Văn Bền6/29/1987B16QTH10.0 0.0 0.0 
Nguyễn ThànhBi7/6/1990B16QTH17.0 5.0 6.0 
Nguyễn Thị ThanhBình3/28/1987B16QTH19.0 6.0 7.0 
Nguyễn VănBình5/27/1988B16QTH19.0 9.0 7.5 
Võ Hoàng Thái Bình7/8/1990B16QTH110.0 8.0 9.0 
Nguyễn Thị Bông9/1/1989B16QTH19.0 8.0 9.0 
Nguyễn Thị Vũ Cẩm11/21/1986B16QTH110.0 8.0 8.0 
Huỳnh Lê Bảo Châu10/2/1990B16QTH110.0 10.0 8.0 
Nguyễn Thành Chung10/31/1989B16QTH19.0 9.0 8.0 
Nguyễn AnhCương5/30/1987B16QTH10.0 0.0 0.0 
Trương VănCường8/24/1983B16QTH110.0 7.5 8.0 
Nguyễn Thị Diễm4/15/1990B16QTH19.0 7.5 9.0 
Nguyễn Thị NgọcDiệp2/28/1989B16QTH10.0 0.0 0.0 
Phan Quốc Din10/28/1989B16QTH10.0 0.0 0.0 
Trần Thị Dương12/23/1990B16QTH110.0 7.5 8.5 
Phan VănĐại1/1/1979B16QTH10.0 0.0 0.0 
Nguyễn Quốc Đạt7/12/1986B16QTH17.0 8.0 8.0 
Thái VănĐức4/12/1989B16QTH19.0 7.5 7.5 
Nguyễn ThịHải2/28/1990B16QTH19.0 9.0 9.0 
Bùi Thị KimHằng6/24/1985B16QTH18.0 5.0 7.0 
Phạm Tiên Hằng12/2/1989B16QTH19.0 7.5 7.0 
Võ Đức Hiếu8/12/1980B16QTH18.0 8.0 8.0 
Lê MinhHòa1/25/1978B16QTH19.0 7.5 5.5 
Nguyễn VănHòa10/10/1986B16QTH15.0 8.5 9.0 
Phan Thị Hòa10/23/1990B16QTH110.0 9.0 8.0 
Trần KhảiHoàn7/10/1987B16QTH110.0 6.5 7.0 
Lê Xuân Hoàng 3/12/1988B16QTH17.0 8.0 8.0 
TrươngHoàng10/4/1985B16QTH17.0 7.5 7.0 
Lê Thị Ánh Hồng2/19/1990B16QTH110.0 10.0 9.0 
Nguyễn Hữu Hùng1/1/1984B16QTH19.0 7.0 8.0 
Nguyễn HữuHuy12/8/1983B16QTH10.0 0.0 0.0 
Đặng NgọcKhánh2/22/1990B16QTH19.0 7.5 8.0 
Lê Hồng Khánh3/6/1969B16QTH10.0 0.0 0.0 
Lê Minh Khánh10/23/1987B16QTH17.0 8.0 8.5 
Trần AnhKhoa1/17/1987B16QTH19.0 8.0 8.0 
Nguyễn Thị Kim Khuyên9/14/1986B16QTH110.0 7.5 8.0 
Nguyễn VănLiêm9/13/1984B16QTH16.0 8.0 8.0 
Huỳnh Thị Thùy Linh2/19/1987B16QTH10.0 0.0 0.0 
Kiều Nguyễn HoàiLinh7/26/1990B16QTH110.0 8.5 9.0 
Ngô Lê Khánh Linh4/15/1989B16QTH110.0 8.0 7.0 
Phạm Thị VỹLinh3/4/1988B16QTH10.0 0.0 0.0 
Đoàn Thị NgọcLoan4/8/1990B16QTH110.0 9.0 9.0 
Nguyễn Phi Long2/6/1981B16QTH10.0 0.0 0.0 
Nguyễn Thị Kiều Ly2/20/1988B16QTH110.0 9.0 8.0 
Châu Quốc Min11/14/1988B16QTH10.0 0.0 0.0 
Lê Thị Hồng Minh10/6/1987B16QTH17.0 6.5 7.5 
Lê Thị TiểuMy12/20/1988B16QTH110.0 7.5 8.0 
Lê Thị NgọcNa4/6/1988B16QTH19.0 7.5 8.0 
Nguyễn Thị Thanh Nga2/18/1986B16QTH10.0 0.0 0.0 
Trương TuấnNghĩa3/21/1989B16QTH17.0 7.5 7.0 
Hồ BảoNgọc12/24/1985B16QTH10.0 0.0 0.0 
Lê Thị Ngọc8/18/1989B16QTH19.0 9.0 7.0 
Phạm Thị BíchNgọc7/6/1989B16QTH110.0 10.0 8.0 
Phùng Bảo Ngọc1/29/1990B16QTH110.0 8.5 8.0 
Trần VănNgôn1/6/1987B16QTH110.0 8.0 7.5 
Đặng Minh Nhật9/7/1985B16QTH110.0 8.0 8.0 
Tôn Nữ Xuân Nhi3/16/1990B16QTH19.0 9.0 7.0 
Nguyễn Thị Nhung6/15/1990B16QTH19.0 8.0 9.0 
Hoàng ĐìnhNinh9/15/1984B16QTH16.0 7.0 0.0 
Nguyễn LêPhước10/12/1989B16QTH17.0 7.5 8.0 
Nguyễn Thị Hoài Phương6/13/1979B16QTH19.0 7.0 8.0 
Phạm HồngPhương9/29/1981B16QTH17.0 8.0 7.0 
Trần Thị ThuPhương12/19/1987B16QTH110.0 7.5 8.0 
Nguyễn VănQuang3/1/1977B16QTH110.0 7.5 7.5 
Trần Đặng LêQuang1/5/1985B16QTH16.0 7.5 5.5 
Trần Đình Quang2/20/1987B16QTH110.0 8.0 5.5 
Trần Nguyễn HoàiQuang2/25/1988B16QTH10.0 0.0 0.0 
Võ Thành Quý10/21/1986B16QTH19.0 7.0 7.5 
Hoàng Thị Mỹ Quyên 4/6/1986B16QTH18.0 8.0 7.0 
Nguyễn Đình CaoSang12/16/1990B16QTH19.0 8.5 9.0 
Tôn LongSang9/25/1987B16QTH18.0 6.5 6.0 
Huỳnh Văn Sanh8/1/1984B16QTH19.0 8.5 9.0 
Trương QuangSanh10/26/1989B16QTH110.0 9.0 8.0 
Lê ChíTâm8/15/1985B16QTH17.0 7.0 8.0 
Phan Thị Tâm12/7/1989B16QTH19.0 10.0 8.0 
Trần AnhTâm6/11/1987B16QTH10.0 0.0 0.0 
Trương ĐìnhTân3/30/1988B16QTH19.0 9.0 8.0 
Trịnh Công Thanh1/2/1989B16QTH19.0 9.0 6.0 
Võ Văn Thanh2/22/1978B16QTH10.0 0.0 0.0 
Hà Đình Thảo6/12/1986B16QTH10.0 0.0 0.0 
Nguyễn Thị Xuân Thảo2/21/1987B16QTH10.0 0.0 0.0 
Dương ĐìnhThiện11/7/1985B16QTH10.0 0.0 0.0 
Phan Thị Bích Thuận8/9/1988B16QTH19.0 9.0 8.0 
Dương Thị ThuThùy3/8/1990B16QTH19.0 7.0 9.0 
Hoàng Thị BíchThương12/5/1989B16QTH10.0 0.0 0.0 
Phạm Nguyên Tịnh7/15/1984B16QTH17.0 5.0 8.0 
Hoàng Nguyễn DiệuTrang12/10/1988B16QTH10.0 0.0 0.0 
Ngô Thị Kiều Trang9/28/1990B16QTH19.0 8.0 7.5 
Phạm Thị HuyềnTrang8/19/1987B16QTH10.0 0.0 0.0 
Nguyễn Minh Trí9/12/1982B16QTH19.0 8.0 9.0 
Nguyễn TrọngTrinh2/19/1979B16QTH110.0 7.5 6.0 
Trương Ngọc Trung10/28/1987B16QTH110.0 9.0 6.0 
Hà MinhTuấn5/7/1984B16QTH19.0 7.0 8.0 
Nguyền Hồ HoàngTuấn10/20/1980B16QTH19.0 7.5 7.5 
Phạm MinhTuấn10/24/1986B16QTH10.0 0.0  0.0
Phan AnhTuấn5/1/1988B16QTH10.0 0.0  0.0
Ngô VănTùng12/6/1988B16QTH19.0 9.0  7.5
Nguyễn Thị ÁnhTuyết1/23/1986B16QTH17.0 7.0  8.0
Lê Thị CátTường8/24/1990B16QTH110.0 8.0  7.5
Nguyễn Thanh Văn8/1/1983B16QTH18.0 8.0  7.0
Trần Thành Vấn6/21/1986B16QTH110.0 10.0  7.0
Huỳnh ĐứcVinh10/20/1983B16QTH10.0 0.0  0.0
Nguyễn QuangVinh2/8/1975B16QTH10.0 0.0  0.0
Đặng Quang10/4/1989B16QTH110.0 8.0  7.5
Hoàng Nguyễn7/21/1988B16QTH110.0 7.5  9.0
Lê Hoàng 10/29/1990B16QTH10.0 0.0  0.0
Trương Đình 6/23/1989B16QTH110.0 10.0  9.0
Trần DoãnVượng2/6/1985B16QTH10.0 0.0  0.0
Lê Nguyễn Hà Vy10/3/1986B16QTH110.0 9.0  8.0
Phạm Thị ÁnhXinh4/15/1990B16QTH19.0 9.0  9.0
Bùi Thị Ánh Xuân3/30/1990B16QTH110.0 8.0  8.5
Mai Thị HoàngYến2/27/1990B16QTH19.0 7.0  7.0
Trần ThịThanh5/7/1984B14KTH29.0 7.5  8.0
Nguyễn Hoài Phương18/01/1988B14KTH20.0 0.0  0.0

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét