HỌ VÀ | TÊN | Ngày sinh | LỚP | ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP | |||||
Chuyên cần (A ) | Thái độ, NT (P) | Kiểm tra thường kỳ (Q) | Bài tập về nhà (H) | Thực hành, Tiểu luận (L) | K. Tra G. kỳ (M) | ||||
10% | …...% | 10% | H1 | 25% | …...% | ||||
Đoàn Thị Ngọc | Yến | 6/22/1985 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 7.5 | |||
Hồ Công | Tài | 7/17/1984 | B16QTH1 | 5.0 | 7.5 | 7.5 | |||
Bùi Tuấn | Anh | 3/1/1983 | B16QTH1 | 5.0 | 8.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Tuấn | Anh | 8/6/1985 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Phạm Thị Vân | Anh | 1/6/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 8.5 | |||
Nguyễn Văn | Ánh | 11/21/1989 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Võ Văn | Bền | 6/29/1987 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Thành | Bi | 7/6/1990 | B16QTH1 | 7.0 | 5.0 | 6.0 | |||
Nguyễn Thị Thanh | Bình | 3/28/1987 | B16QTH1 | 9.0 | 6.0 | 7.0 | |||
Nguyễn Văn | Bình | 5/27/1988 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 7.5 | |||
Võ Hoàng Thái | Bình | 7/8/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 9.0 | |||
Nguyễn Thị | Bông | 9/1/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 8.0 | 9.0 | |||
Nguyễn Thị Vũ | Cẩm | 11/21/1986 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Huỳnh Lê Bảo | Châu | 10/2/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | |||
Nguyễn Thành | Chung | 10/31/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Nguyễn Anh | Cương | 5/30/1987 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Trương Văn | Cường | 8/24/1983 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Nguyễn Thị | Diễm | 4/15/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 9.0 | |||
Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 2/28/1989 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Phan Quốc | Din | 10/28/1989 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Trần Thị | Dương | 12/23/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 8.5 | |||
Phan Văn | Đại | 1/1/1979 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Quốc | Đạt | 7/12/1986 | B16QTH1 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Thái Văn | Đức | 4/12/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 7.5 | |||
Nguyễn Thị | Hải | 2/28/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | |||
Bùi Thị Kim | Hằng | 6/24/1985 | B16QTH1 | 8.0 | 5.0 | 7.0 | |||
Phạm Tiên | Hằng | 12/2/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 7.0 | |||
Võ Đức | Hiếu | 8/12/1980 | B16QTH1 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Lê Minh | Hòa | 1/25/1978 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 5.5 | |||
Nguyễn Văn | Hòa | 10/10/1986 | B16QTH1 | 5.0 | 8.5 | 9.0 | |||
Phan Thị | Hòa | 10/23/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Trần Khải | Hoàn | 7/10/1987 | B16QTH1 | 10.0 | 6.5 | 7.0 | |||
Lê Xuân | Hoàng | 3/12/1988 | B16QTH1 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Trương | Hoàng | 10/4/1985 | B16QTH1 | 7.0 | 7.5 | 7.0 | |||
Lê Thị Ánh | Hồng | 2/19/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 10.0 | 9.0 | |||
Nguyễn Hữu | Hùng | 1/1/1984 | B16QTH1 | 9.0 | 7.0 | 8.0 | |||
Nguyễn Hữu | Huy | 12/8/1983 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Đặng Ngọc | Khánh | 2/22/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Lê Hồng | Khánh | 3/6/1969 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Lê Minh | Khánh | 10/23/1987 | B16QTH1 | 7.0 | 8.0 | 8.5 | |||
Trần Anh | Khoa | 1/17/1987 | B16QTH1 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Nguyễn Thị Kim | Khuyên | 9/14/1986 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Nguyễn Văn | Liêm | 9/13/1984 | B16QTH1 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Huỳnh Thị Thùy | Linh | 2/19/1987 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Kiều Nguyễn Hoài | Linh | 7/26/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 8.5 | 9.0 | |||
Ngô Lê Khánh | Linh | 4/15/1989 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 7.0 | |||
Phạm Thị Vỹ | Linh | 3/4/1988 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Đoàn Thị Ngọc | Loan | 4/8/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 9.0 | 9.0 | |||
Nguyễn Phi | Long | 2/6/1981 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Thị Kiều | Ly | 2/20/1988 | B16QTH1 | 10.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Châu Quốc | Min | 11/14/1988 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Lê Thị Hồng | Minh | 10/6/1987 | B16QTH1 | 7.0 | 6.5 | 7.5 | |||
Lê Thị Tiểu | My | 12/20/1988 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Lê Thị Ngọc | Na | 4/6/1988 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Nguyễn Thị Thanh | Nga | 2/18/1986 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Trương Tuấn | Nghĩa | 3/21/1989 | B16QTH1 | 7.0 | 7.5 | 7.0 | |||
Hồ Bảo | Ngọc | 12/24/1985 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Lê Thị | Ngọc | 8/18/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 7.0 | |||
Phạm Thị Bích | Ngọc | 7/6/1989 | B16QTH1 | 10.0 | 10.0 | 8.0 | |||
Phùng Bảo | Ngọc | 1/29/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 8.5 | 8.0 | |||
Trần Văn | Ngôn | 1/6/1987 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 7.5 | |||
Đặng Minh | Nhật | 9/7/1985 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 8.0 | |||
Tôn Nữ Xuân | Nhi | 3/16/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 7.0 | |||
Nguyễn Thị | Nhung | 6/15/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 8.0 | 9.0 | |||
Hoàng Đình | Ninh | 9/15/1984 | B16QTH1 | 6.0 | 7.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Lê | Phước | 10/12/1989 | B16QTH1 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Nguyễn Thị Hoài | Phương | 6/13/1979 | B16QTH1 | 9.0 | 7.0 | 8.0 | |||
Phạm Hồng | Phương | 9/29/1981 | B16QTH1 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | |||
Trần Thị Thu | Phương | 12/19/1987 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Nguyễn Văn | Quang | 3/1/1977 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 7.5 | |||
Trần Đặng Lê | Quang | 1/5/1985 | B16QTH1 | 6.0 | 7.5 | 5.5 | |||
Trần Đình | Quang | 2/20/1987 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 5.5 | |||
Trần Nguyễn Hoài | Quang | 2/25/1988 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Võ Thành | Quý | 10/21/1986 | B16QTH1 | 9.0 | 7.0 | 7.5 | |||
Hoàng Thị Mỹ | Quyên | 4/6/1986 | B16QTH1 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | |||
Nguyễn Đình Cao | Sang | 12/16/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 8.5 | 9.0 | |||
Tôn Long | Sang | 9/25/1987 | B16QTH1 | 8.0 | 6.5 | 6.0 | |||
Huỳnh Văn | Sanh | 8/1/1984 | B16QTH1 | 9.0 | 8.5 | 9.0 | |||
Trương Quang | Sanh | 10/26/1989 | B16QTH1 | 10.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Lê Chí | Tâm | 8/15/1985 | B16QTH1 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | |||
Phan Thị | Tâm | 12/7/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 10.0 | 8.0 | |||
Trần Anh | Tâm | 6/11/1987 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Trương Đình | Tân | 3/30/1988 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Trịnh Công | Thanh | 1/2/1989 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 6.0 | |||
Võ Văn | Thanh | 2/22/1978 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Hà Đình | Thảo | 6/12/1986 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Thị Xuân | Thảo | 2/21/1987 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Dương Đình | Thiện | 11/7/1985 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Phan Thị Bích | Thuận | 8/9/1988 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Dương Thị Thu | Thùy | 3/8/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 7.0 | 9.0 | |||
Hoàng Thị Bích | Thương | 12/5/1989 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Phạm Nguyên | Tịnh | 7/15/1984 | B16QTH1 | 7.0 | 5.0 | 8.0 | |||
Hoàng Nguyễn Diệu | Trang | 12/10/1988 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Ngô Thị Kiều | Trang | 9/28/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 8.0 | 7.5 | |||
Phạm Thị Huyền | Trang | 8/19/1987 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Minh | Trí | 9/12/1982 | B16QTH1 | 9.0 | 8.0 | 9.0 | |||
Nguyễn Trọng | Trinh | 2/19/1979 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 6.0 | |||
Trương Ngọc | Trung | 10/28/1987 | B16QTH1 | 10.0 | 9.0 | 6.0 | |||
Hà Minh | Tuấn | 5/7/1984 | B16QTH1 | 9.0 | 7.0 | 8.0 | |||
Nguyền Hồ Hoàng | Tuấn | 10/20/1980 | B16QTH1 | 9.0 | 7.5 | 7.5 | |||
Phạm Minh | Tuấn | 10/24/1986 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Phan Anh | Tuấn | 5/1/1988 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Ngô Văn | Tùng | 12/6/1988 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 7.5 | |||
Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 1/23/1986 | B16QTH1 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | |||
Lê Thị Cát | Tường | 8/24/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 7.5 | |||
Nguyễn Thanh | Văn | 8/1/1983 | B16QTH1 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | |||
Trần Thành | Vấn | 6/21/1986 | B16QTH1 | 10.0 | 10.0 | 7.0 | |||
Huỳnh Đức | Vinh | 10/20/1983 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Nguyễn Quang | Vinh | 2/8/1975 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Đặng Quang | Võ | 10/4/1989 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 7.5 | |||
Hoàng Nguyễn | Vũ | 7/21/1988 | B16QTH1 | 10.0 | 7.5 | 9.0 | |||
Lê Hoàng | Vũ | 10/29/1990 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Trương Đình | Vũ | 6/23/1989 | B16QTH1 | 10.0 | 10.0 | 9.0 | |||
Trần Doãn | Vượng | 2/6/1985 | B16QTH1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
Lê Nguyễn Hà | Vy | 10/3/1986 | B16QTH1 | 10.0 | 9.0 | 8.0 | |||
Phạm Thị Ánh | Xinh | 4/15/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | |||
Bùi Thị Ánh | Xuân | 3/30/1990 | B16QTH1 | 10.0 | 8.0 | 8.5 | |||
Mai Thị Hoàng | Yến | 2/27/1990 | B16QTH1 | 9.0 | 7.0 | 7.0 | |||
Trần Thị | Thanh | 5/7/1984 | B14KTH2 | 9.0 | 7.5 | 8.0 | |||
Nguyễn Hoài | Phương | 18/01/1988 | B14KTH2 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||
banner moi
Thứ Ba, 5 tháng 7, 2011
ĐIỂM MÔN QTTC1: TIỂU LUẬN,KTRA GIỮA KỲ VÀ ĐIỂM CHUYÊN CẦN.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét